latter là gì

Latter là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh,àgì nhưng nếu bạn không chú ý, rất có thể bạn sẽ dễ dàng bỏ qua hoặc sử dụng không chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu về từ "latter", cũng như cách sử dụng chính xác của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Định nghĩa từ "latter"
"Latter" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cái sau", "cái thứ hai" hoặc "cái gần đây". Nó thường được dùng để chỉ những đối tượng hoặc sự kiện mà người nói muốn nhắc đến trong một nhóm đã được đề cập trước đó. Đặc biệt, "latter" được sử dụng khi có sự đối lập hoặc so sánh giữa hai vật, hai sự kiện, hoặc hai ý tưởng.
Ví dụ:
In the first part of the story, the character faces several challenges. In the latter part, he triumphs.
(Cuối câu chuyện, nhân vật đối mặt với nhiều thử thách. Trong phần sau,go88 code anh ta chiến thắng.)

Trong câu trên, từ "latter" được sử dụng để chỉ phần "sau" của câu chuyện, là phần diễn ra sau các thử thách mà nhân vật đã trải qua.
2. Latter và "former"
Một trong những điều quan trọng khi học về "latter" là sự so sánh giữa nó và từ "former". Hai từ này thường xuyên được dùng cùng nhau, và chúng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
"Former" có nghĩa là "cái trước", "cái đầu tiên" hoặc "cái đã được đề cập trước đó".
"Latter" có nghĩa là "cái sau", "cái thứ hai" hoặc "cái gần đây".
Ví dụ:
I have two favorite books. The former is a thriller, and the latter is a romance novel.
(Tôi có hai cuốn sách yêu thích. Cuốn trước là một cuốn tiểu thuyết giật gân,go88.vin app và cuốn sau là một tiểu thuyết lãng mạn.)

Trong ví dụ trên, "former" chỉ cuốn sách được nhắc đến đầu tiên, còn "latter" chỉ cuốn sách được đề cập sau.
3. Cách sử dụng từ "latter" trong tiếng Anh
Từ "latter" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
So sánh hai sự vật: Khi bạn muốn chỉ ra một đối tượng hoặc sự kiện trong nhóm được đề cập sau cùng, bạn có thể dùng "latter". Ví dụ:
Among the three projects, I prefer the latter.
(Trong ba dự án, tôi thích cái sau.)
Chỉ phần sau của một sự kiện, câu chuyện: Bạn có thể dùng "latter" để ám chỉ phần cuối của một câu chuyện, sự kiện hay quá trình.
The latter stages of the game were much more exciting.
(Các giai đoạn sau của trận đấu thú vị hơn nhiều.)
Dùng với hai đối tượng trong sự lựa chọn: "Latter" cũng được sử dụng để chỉ đối tượng mà bạn chọn trong hai sự vật được liệt kê.
I have two options: study for the exam or relax at home. I prefer the latter.
(Tôi có hai sự lựa chọn: học bài cho kỳ thi hoặc thư giãn ở nhà. Tôi thích cái sau.)
4. Sự khác biệt giữa "latter" và "last"
Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa "latter" và "last" vì chúng có nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng giữa hai từ này. "Last" thường được dùng để chỉ cái cuối cùng trong một chuỗi sự kiện,tải play go88 vin trong khi "latter" chỉ sự vật hoặc sự kiện được nhắc đến sau cùng trong một nhóm đã được giới thiệu trước đó.
"Last" có thể ám chỉ cái cuối cùng, không cần phải có sự đối chiếu với cái trước đó.
"Latter" ám chỉ cái sau trong một cặp đối lập hoặc so sánh.
Ví dụ:
The last chapter of the book was very surprising. (Chương cuối cùng của cuốn sách rất bất ngờ.)
The first and latter chapters of the book are the most exciting. (Chương đầu và chương sau của cuốn sách là thú vị nhất.)
5. Ứng dụng của từ "latter" trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, từ "latter" thường được dịch là "cái sau" hoặc "phần sau", tùy vào ngữ cảnh. Khi dịch từ "latter", bạn cần chú ý đến các yếu tố như sự đối chiếu hoặc so sánh trong câu để chọn cách dịch chính xác nhất.
Ví dụ:
Trong câu "I like the latter", bạn có thể dịch là "Tôi thích cái sau" hoặc "Tôi thích phần sau" nếu ngữ cảnh là một câu chuyện hoặc sự kiện được chia thành hai phần rõ rệt.
6. Một số ví dụ về cách sử dụng "latter"
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "latter", dưới đây là một số ví dụ trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1:
The former part of the meeting was about finance,go88 - thiên đường and the latter part was about marketing.
(Phần đầu của cuộc họp là về tài chính, và phần sau là về marketing.)
Trong câu này, "latter" chỉ phần sau của cuộc họp.
Ví dụ 2:
He has two hobbies: playing football and reading books. He enjoys the latter more.
(Anh ấy có hai sở thích: chơi bóng đá và đọc sách. Anh ấy thích cái sau hơn.)
Ở đây, "latter" ám chỉ sở thích đọc sách.
Ví dụ 3:
Between the two options, I find the latter to be more practical.
(Giữa hai lựa chọn, tôi thấy cái sau thực tế hơn.)
Từ "latter" dùng để chỉ lựa chọn thứ hai trong câu.
7. Các lưu ý khi sử dụng "latter"
Khi sử dụng "latter", bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
Không dùng "latter" cho nhiều hơn hai đối tượng: "Latter" chỉ được sử dụng khi có sự so sánh rõ ràng giữa hai đối tượng hoặc sự kiện. Nếu bạn có ba đối tượng trở lên, "latter" sẽ không còn phù hợp.
Sự đối chiếu giữa "former" và "latter": Cả hai từ này phải được dùng trong một ngữ cảnh có sự đối chiếu giữa hai vật hoặc hai sự kiện. Nếu không có sự đối lập, bạn có thể cần phải chọn từ khác để diễn đạt ý muốn nói.
8. Lý do tải game go88 support"latter" dễ gây nhầm lẫn
Mặc dù "latter" là một từ phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn với các từ khác như "last" hay "later". Điều này có thể gây khó khăn trong việc sử dụng đúng từ trong ngữ cảnh.
"Later" là trạng từ, có nghĩa là "sau này", "sau đó", trong khi "latter" là tính từ, chỉ sự vật được nhắc đến sau cùng trong một nhóm.
"Last" là tính từ chỉ cái cuối cùng, còn "latter" chỉ sự vật hay sự kiện đứng sau trong một nhóm.
9. Kết luận
Từ "latter" là một từ khá thông dụng trong tiếng Anh, nhưng để sử dụng nó một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ về ngữ pháp và cách áp dụng trong từng tình huống cụ thể. Việc hiểu sự khác biệt giữa "latter" và các từ như "former", "last", hay "later" sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Anh và tránh những sai lầm không đáng có khi sử dụng.
Việc nắm vững các quy tắc sử dụng "latter" sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn trong cả viết và nói, đặc biệt là khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
go88 thiên đường cờ bạc